Giao dịch tại sàn thành phố Hồ Chí Minh

Mac CK

Mở cửa

Đóng cửa 1

Khối lượng

Đóng cửa 2

Khối lượng

Đóng cửa 3

Khối lượng

Thay đổi +/-

Tổng GT (triệu VND)

Giá 12 tháng

Cao nhất

Thấp nhất

ABT

107

110

23500

105

3,240

105

10,970

-2

3971.3

157

90

AGF

102

104

4350

102

2,200

102

1,270

0

798.51

155

58

CAN

28.4

28.4

3090

28.4

2,690

28.4

4,760

0

299.34

47

22

FMC

61.5

61.5

250

62

3,650

60

8,010

-1.5

714.64

115

59

LAF

21.4

22.4

80,070

22.4

33,030

22.4

5,850

1

2664.48

28

13

SGC

45

45

0

45

0

45

0

0

0

70.5

40.5

SJ1

44

44

640

45

1,920

45

350

1

130.89

64

34

TS4

58

60

10,200

60

5,780

60.5

5,210

2.5

1281.48

67

22.7

Giao dịch tại sàn Hà Nội

Mã CK

Giá tham chiếu

Giá trần

Giá sàn

Giá mở cửa

Giá đóng cửa

Thay đổi

Giá cao nhất

Giá thấp nhất

Giá bình quân

Khối lượng

Giá trị

ICF

29.3

32.2

26.4

30.5

30.0

0.8

30.9

29.3

30.1

47,000

1,414,230,000

MPC

53.2

58.5

47.9

53.5

52.9

-0.2

53.5

52.7

53.0

21,600

Theo www.vasep.com.vn, Ngày 19/07/2007